Có 2 kết quả:
痹证 bì zhèng ㄅㄧˋ ㄓㄥˋ • 痺證 bì zhèng ㄅㄧˋ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) localized pain disorder (in Chinese medicine)
(2) arthralgia syndrome
(3) bi disorder
(2) arthralgia syndrome
(3) bi disorder
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) localized pain disorder (in Chinese medicine)
(2) arthralgia syndrome
(3) bi disorder
(2) arthralgia syndrome
(3) bi disorder
Bình luận 0